Có 3 kết quả:
侵掠 qīn lüè ㄑㄧㄣ • 侵略 qīn lüè ㄑㄧㄣ • 侵畧 qīn lüè ㄑㄧㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
xâm lược
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xâm lược
Từ điển Trung-Anh
(1) invasion
(2) encroachment
(2) encroachment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xâm lược
Bình luận 0